Có 3 kết quả:
比肩 bǐ jiān ㄅㄧˇ ㄐㄧㄢ • 笔尖 bǐ jiān ㄅㄧˇ ㄐㄧㄢ • 筆尖 bǐ jiān ㄅㄧˇ ㄐㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be shoulder to shoulder
(2) to be on an equal level with
(3) Taiwan pr. [bi4 jian1]
(2) to be on an equal level with
(3) Taiwan pr. [bi4 jian1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ngòi bút
Từ điển Trung-Anh
(1) nib
(2) pen point
(3) the tip of a writing brush or pencil
(2) pen point
(3) the tip of a writing brush or pencil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngòi bút
Từ điển Trung-Anh
(1) nib
(2) pen point
(3) the tip of a writing brush or pencil
(2) pen point
(3) the tip of a writing brush or pencil
Bình luận 0